Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô

24/03/2020

Nhật Bản là một trong những nước dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất ô tô, có lẽ vậy mà rất nhiều bạn muốn được tìm hiểu và làm việc tại nơi đây. Hơn nữa, đây cũng là 1 trong các ngành được chấp nhận theo chương trình Kỹ năng đặc định. Vì thế học từ vựng về chuyên ngành ô tô dưới đây là điều cần thiết cho các bạn đang học tập và làm việc trong ngành này.



STT

Tiếng Nhật

Phiên âm

Nghĩa

1

くるま

Kuruma

Ô tô

2

トラック

Torakku

Xe tải

3

へんそく

Hen soku

Chuyển số

4

ボンネット

Bon'netto

Nắp capo

5

ヘッドライト

Heddoraito

Đèn pha

6

インジケーター

Injikētā

Đèn chỉ số

7

ロゴ

Rogo

Logo

8

ガソリンキャップ

Gasorinkyappu

Nắp xăng

9

くるまやね

Kurumaya ne

Nóc xe

10

タイヤ

Taiya

Lốp

11

ブレーキ

Burēki

Phanh

12

サンルーフ

Sanrūfu

Mái chống nắng

13

ワイパー

Waipā

Gạt nước

14

フロントガラス

Furontogarasu

Kính chắn gió

15

ホイールアーチ

Hoīruāchi

Vòm bánh xe

16

しきい

Shiki i

Ngưỡng cửa

17

エンジン

Enjin

Động cơ

18

ギアボックス

Gia bokkusu

Hộp số

19

はいきシステム

Haiki shisutemu

Hệ thống xả

20

くうきポンプ

Kūki ponpu

Bơm khí

21

きょうしんうつわ

Ki ~youshin'utsuwa

Bộ cộng hưởng

22

ねんりょうライン

Nen ryō rain

Đường ống dẫn nhiên liệu

23

ねんりょうタンク

Nen ryō tanku

Bình nhiên liệu

24

はいきかん

Hai kikan

Ống xả

25

バルブ

Barubu

Van

26

ディーゼルエンジン

Dīzeruenjin

động cơ diesel

27

センサ

Sensa

Cảm biến

28

くうきちゅうにゅうかん

Kū kichi ~yuunyuukan

Ống phun khí

29

ねんりょうふんしゃ

Nenri ~youfunsha

Phun nhiên liệu

30

ねんりょうふんしゃシステム

Nenri ~youfunsha shisutemu

Hệ thống phun nhiên liệu

31

ステアリングシステム

Sutearingushisutemu

Hệ thống lái

32

あんぜんシステム

Anzen shisutemu

Hệ thống an toàn

33

シートコントロールユニット

Shītokontorōruyunitto

Hệ thống khí thải

34

かんきせん

Kan kisen

Quạt thông gió

35

シートベルト

Shītoberuto

Dây an toàn

36

かなぐ

Ka nagu

Linh kiện bằng kim loại

37

ぶひん・コンポーネント

Buhin konpōnento

Linh kiện

38

そくど

Sokudo

Tốc độ

39

エンジンコンポーネント

Enjinkonpōnento

Linh kiện trong động cơ

40

はつでんき

Hatsu den ki

Máy phát điện

41

タービン

Tābin

Tuabin

42

バックミラー

Bakku mira-

Gương chiếu hậu

43

フロントガラス

furonto garasu

Kính trước

44

ハンドル

handoru

Vô lăng, Tay lái

45

ワイパー

waipa-

Cần gạt nước

46

ボンネット

bonnetto

Ca bô, nắp ca bô

47

ヘッドライト

heddo raito

Đèn pha

48

ナンバープレート

nanba- pure-to

Biển số

49

バンパー

banpa-

Thanh chắn

50

ワインカー

wainka-

Đèn xi nhan

51

ドヤ

doya

Cửa

52

トランク

toranku

Cốp xe, thùng xe

53

ブレーキ

bure-ki

Phanh

54

ブレーキランプ

bure-ki ranpu

Đèn phanh

55

マプラー

mapura-

Ống xả

56

しゃりん

sharin

Bánh xe

57

タイヤ

taiya

Bánh xe

58

スペアタイヤ

supea taiya

Bánh xe dự phòng

59

給油ポンプ

Kyūyu ponpu

Bơm xăng

60

ガソリンスタンド

Gasorinsutando

Trạm bơm xăng

61

ガソリン

Gasorin

Xăng

62

オイル

Oiru

Dầu

63

エンストさせる、失速させる

Ensuto sa seru, shissoku sa seru

Làm chết máy

64

スリップする

Surippu suru

Trượt bánh xe

65

パンク

Panku

Lốp xịt

66

スプレー

Supurē

Bụi nước

67

パーキングエリア

Pākingueria

Chỗ đỗ xe

68

タイヤ圧

Taiya-atsu

Áp suất lốp

Chúc các bạn thành công!


Tin hữu ích

Xem thêm