Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ nhà bếp

15/04/2020

Nếu bạn muốn được làm việc thật tốt trong ngành nhà hàng thì làm sao bạn có thể bỏ qua list những từ vựng trong nhà bếp dưới đây


STT

Từ tiếng Nhật

Phiên âm

Nghĩa

1

ボウル

bōru

bát

2

コーヒーメーカー

kō hīmēkā

máy pha cà phê

3

nabe

nồi nấu

4

まな板

manaita

thớt

5

食器

shokki

chén đĩa

6

食器洗い機

shokkiarai-ki

máy rửa chén đĩa

7

ごみ箱

gomibako

thùng rác

8

電気レンジ

denki renji

bếp điện

9

蛇口

awatateki

vòi nước

10

フォーク

fōku

cái nĩa

11

フライパン

furaipan

chảo rán

12

ガーリックプレス

gārikkupuresu

ép tỏi

13

ガスストーブ

gasusutōbu

lò gas

14

グリル

guriru

vỉ nướng

15

ナイフ

naifu

con dao

16

ひしゃく

hishaku

môi múc canh

17

電子レンジ

denjirenji

lò vi sóng

18

ナプキン

napukin

khăn ăn

19

くるみ割り

kurumi-wari

nutcracker

20

平鍋

hiranabe

cái chảo

21

取り皿

tori sara

đĩa

22

冷蔵庫

reizōko

tủ lạnh

23

スプーン

supūn

cái thìa

24

テーブルクロス

tēburukurosu

khăn ăn

25

トースター

tōsutā

máy nướng bánh mỳ

26

bon

khay

27

洗濯機

sentakuki

máy giặt

28

泡立て器

awatateki

đồ dùng đánh trứng

29

お箸

ohashi

đũa

30

やかん

Yakan

ấm đun nước

31

ミキサー

mikisā

máy trộn

32

シチューなべ

shichuーnabe

nồi hầm

33

フライパン

Furaipan

chảo rán

34

おわん

owan

bát canh

35

ちゃわん

chawan

bát cơm, chén trà

36

おおさじ

oosaji

muỗng canh

37

こさじ

kosaji

muỗng cà phê

38

炊飯器

Suihanki

nồi cơm điện

39

瀬戸物

Setemono

đồ sành sứ

40

ボウル

Bouru

bát trộn

41

オーブン

Oubun

lò nướng

42

だし

Dashi

nước dùng

43

しお

Shi o

muối

44

ごむべら

Go mube-ra

thìa cao su

45

こしき

Koshiki

bộ lọc

Chúc các bạn thành công!


Tin hữu ích

Xem thêm